1. Bài thơ Con cò
“Con cò” là một trong những bài thơ đặc sắc nhất của Chế Lan Viên, được sáng tác sau năm 1954, in trong tập “Hoa ngày thường – Chim báo bão” (1967). Đây là một tác phẩm giàu chất suy tưởng và trữ tình, khắc họa đậm nét tình mẫu tử thiêng liêng cũng như vẻ đẹp của hình ảnh con cò trong ca dao, dân ca Việt Nam.
Bài thơ không chỉ đưa người đọc trở về với kí ức làng quê, với hình bóng con cò “lặn lội bờ sông”, mà còn truyền tải những thông điệp nhân văn sâu sắc. Chất liệu chủ đạo của “Con cò” là hình ảnh cò trong ca dao – gắn liền với người phụ nữ Việt Nam, với kiếp lao động nhọc nhằn nhưng đầy ân tình. Thông qua hình tượng con cò và lời ru của mẹ, Chế Lan Viên ngợi ca tình mẹ bao la, đồng thời khẳng định sức sống, khát vọng tương lai của mỗi con người.
Nguyên văn bài thơ (trích dẫn một số đoạn tiêu biểu)
Dưới đây là một số câu thơ trích dẫn từ “Con cò,” giúp bạn đọc có cái nhìn sơ lược về chất thơ và nội dung của tác phẩm:
“Con còn bế trên tay
Con chưa biết con cò…
…
Con cò bay lả bay la
Bay từ cổng phủ, bay ra cánh đồng…”
(Do tính chất bản quyền, bài thơ đầy đủ có thể tham khảo trong các tập thơ chính thức của Chế Lan Viên hoặc sách giáo khoa. Trên đây chỉ trích dẫn vài câu tiêu biểu.)
2. Giới thiệu về tác giả
Chế Lan Viên (1920–1989) tên thật là Phan Ngọc Hoan, quê ở Cam Lộ, Quảng Trị. Ông là một trong những nhà thơ lớn của Việt Nam hiện đại, với hai giai đoạn sáng tác chính:
- Giai đoạn trước Cách mạng Tháng Tám (1939–1945)
- Chế Lan Viên nổi tiếng rất sớm với tập thơ “Điêu tàn” (1937), in đậm phong cách tượng trưng, lãng mạn, mang màu sắc “kinh dị,” ám ảnh, khắc khoải về di tích Chàm.
- Thơ ông ở thời kỳ này giàu tính suy tư, chất u buồn, ẩn chứa nỗi niềm hoài cổ, giằng xé nội tâm.
- Giai đoạn từ sau 1945
- Tư tưởng thơ Chế Lan Viên có sự chuyển biến mạnh mẽ, gắn bó mật thiết với lý tưởng cách mạng, cuộc sống đấu tranh của dân tộc.
- Thơ ông sau này hướng về phục vụ kháng chiến, ca ngợi quê hương, đất nước, nhân dân, tình yêu và những giá trị nhân bản.
- Nhiều tác phẩm tiêu biểu: “Ánh sáng và phù sa,” “Hoa ngày thường – Chim báo bão,” “Ta gửi cho em hành trang ngày ấy,”…
Trong giai đoạn kháng chiến chống Mỹ, Chế Lan Viên tiếp tục khẳng định vị thế với những vần thơ giàu suy tưởng, mang hơi thở thời đại, nhưng vẫn giữ nét riêng: triết lý, ẩn dụ hình tượng. Bài thơ “Con cò” là minh chứng nổi bật, cho thấy tư duy nghệ thuật độc đáo, kết hợp hài hòa chất liệu dân gian (hình ảnh con cò trong ca dao) với hiện thực cách mạng và cảm hứng nhân văn sâu sắc.
3. Hoàn cảnh sáng tác bài thơ “Con cò”
3.1. Giai đoạn sáng tác
“Con cò” được Chế Lan Viên sáng tác trong thập kỷ 60 của thế kỷ XX, thời điểm đất nước tạm thời chia cắt hai miền, nhân dân miền Bắc dốc sức xây dựng chủ nghĩa xã hội và chi viện cho miền Nam, còn miền Nam sục sôi đấu tranh chống Mỹ. Cả dân tộc đứng trước những hy sinh, gian khổ, song vẫn giữ vững niềm tin vào tương lai độc lập, thống nhất.
Bối cảnh ấy tác động rõ rệt đến tâm tư, tình cảm của các nhà thơ, trong đó có Chế Lan Viên. Ông hướng về giá trị truyền thống, tình cảm gia đình, nguồn cội dân tộc như một điểm tựa tinh thần, đồng thời khơi gợi lòng yêu nước, ý chí vươn lên trong mỗi con người.
3.2. Nguồn cảm hứng dân gian
- Hình ảnh con cò trong ca dao, dân ca Việt Nam vốn rất quen thuộc, tượng trưng cho người lao động nghèo, cho người mẹ tần tảo nuôi con, cho khát vọng sống và sức mạnh tiềm ẩn.
- Nhận thức sâu sắc tầm quan trọng của hình tượng này, Chế Lan Viên vận dụng để nâng tầm triết lý, vượt khỏi khuôn khổ ca dao, chạm đến những thông điệp nhân sinh rộng lớn: tình mẹ con, tiềm năng và tương lai của mỗi đứa trẻ.
3.3. Mục đích sáng tác
Qua “Con cò,” Chế Lan Viên muốn:
- Ngợi ca tình mẫu tử: Mẹ là người ru con bằng ca dao, ấp ủ con bằng lòng yêu thương, chắp cánh cho con bay xa trong hành trình cuộc đời.
- Khẳng định ý nghĩa giáo dục: Ca dao, dân ca nuôi dưỡng tâm hồn, giúp con người hiểu giá trị cội nguồn, từ đó vững bước trên con đường xây dựng Tổ quốc.
- Gợi mở triết lý: Cuộc sống khắc nghiệt, nhưng nếu có tình yêu thương, có ý chí, mỗi con người đều có thể vươn lên, “bay cao” như cánh cò trong ca dao.
4. Phân tích chi tiết bài thơ “Con cò”
4.1. Hình tượng con cò trong ca dao và trong thơ Chế Lan Viên
4.1.1. Hình tượng con cò trong ca dao
- Từ lâu, con cò xuất hiện dày đặc trong ca dao, dân ca, truyện cổ tích:
- “Con cò mà đi ăn đêm, / Đậu phải cành mềm lộn cổ xuống ao…”
- “Con cò lặn lội bờ sông…”
Những câu hát ấy gắn liền với hình ảnh người nông dân kham khổ, tần tảo, thường là người phụ nữ “một nắng hai sương.” Con cò trở thành biểu tượng cho đức hy sinh, chung thủy, chịu thương chịu khó của người Việt.
4.1.2. Con cò trong thơ Chế Lan Viên
- Ở bài thơ này, Chế Lan Viên kế thừa giá trị dân gian, đồng thời bổ sung tư tưởng hiện đại: không chỉ dừng ở vất vả, con cò còn gợi ra tình mẹ – người ru con, tạo bệ phóng cho con vươn tới tương lai.
- Hình ảnh cò bay vượt cánh đồng, cổng phủ…, ẩn dụ cho hành trình gian nan nhưng đầy hi vọng.
- Con cò chuyển hóa thành biểu tượng nghệ thuật: vừa là hiện thân của mẹ, vừa là cánh chim ước mơ của đứa trẻ, gắn bó trong lời ru, trong tiềm thức và suốt hành trình đời người.
4.2. Cấu trúc tổng thể bài thơ
Bài thơ “Con cò” thường được chia thành ba đoạn lớn (hoặc bốn, năm đoạn tùy theo bản in), nhưng nhìn chung có thể tóm lược như sau:
- Đoạn 1: Hình ảnh con cò trong lời ru của mẹ, giai đoạn con còn bế trên tay, chưa ý thức rõ về cuộc đời.
- Đoạn 2: Sự trưởng thành của con, con cò vẫn đồng hành, tượng trưng cho tình mẹ bất diệt, chắp cánh ước mơ.
- Đoạn 3: Triết lý khái quát về tình mẫu tử và khẳng định ý nghĩa sống còn của tình yêu, cội nguồn dân tộc trong cuộc đời con người.
4.3. Phân tích từng đoạn thơ
4.3.1. Đoạn 1: Con cò đi đón cơn mơ, tình mẹ ru con
“Con còn bế trên tay
Con chưa biết con cò…
…
Lời ru có từ ngày xưa
Tưởng chừng như cánh cò đưa ta về.”
a) Hình ảnh con cò gắn với lời ru của mẹ
- Mở đầu, tác giả gợi cảnh con còn “bế trên tay,” quá bé nhỏ, chưa nhận thức được thế giới rộng lớn. Trong lời ru của mẹ, con cò hiện lên hiền lành, thân thuộc.
- Câu “Con chưa biết con cò” ẩn ý rằng đứa trẻ chưa hiểu ý nghĩa tượng trưng của hình ảnh cò, nhưng tiềm thức về cò đã thấm vào qua lời ru, gieo mầm vào tâm hồn.
b) Phép lạ của ca dao
- Chế Lan Viên gọi lời ru xưa là một phép lạ, bởi nó gắn với cội nguồn văn hóa, truyền cảm hứng, nâng đỡ đời người.
- “Lời ru có từ ngày xưa” nhấn mạnh sự trường tồn của ca dao, dân ca, nối tiếp thế hệ này qua thế hệ khác.
c) Tính triết lý
- Trong lời ru, con cò không chỉ đơn thuần là cánh chim, mà còn là hình tượng mẹ: “Cánh cò” đậu bên nôi, bảo vệ, chở che con.
- Tác giả khẳng định: dù con còn nhỏ hay khôn lớn, cò (mẹ, tình thương) luôn ở bên, dẫn dắt con đến bến bờ hạnh phúc.
4.3.2. Đoạn 2: Con cò với hành trình đồng hành, chở che
“…
Con lớn lên, con theo cò đi học,
Cánh cò trắng bế con qua tuổi thơ…”
a) Sự trưởng thành của con
- Đứa trẻ dần lớn, rời vòng tay bế bồng, bắt đầu cắp sách đến trường. Cò vẫn xuất hiện, lúc này gắn liền với khát vọng tri thức, tương lai.
- “Cánh cò trắng bế con qua tuổi thơ” – phép ẩn dụ giàu hình ảnh, như nói rằng tình mẹ đã nâng niu, tạo nền tảng vững chắc để con tự tin bước đi.
b) Con đường đời và con cò
- Có những câu thơ gợi tả cảnh cò “bay từ cổng phủ, bay ra cánh đồng…” tượng trưng cho hành trình vô tận.
- Chế Lan Viên nhấn mạnh: “Dù ở gần con hay ở xa con, / Cò mãi theo con,” khẳng định tính vĩnh cửu của tình yêu thương, của lời ru, của văn hóa dân gian trong cuộc đời mỗi người.
c) Sự chắp cánh ước mơ
- Con cò không còn bó buộc vào hình ảnh lam lũ, mà hóa thành cánh chim ước mơ, tượng trưng cho niềm tin, sức mạnh để con dám bay cao, bay xa.
- Dù đời có bão táp, con vẫn nhớ lời ru, nhớ bóng cò, vững bước trên con đường tương lai.
4.3.3. Đoạn 3: Khái quát về mẹ và khát vọng tương lai
“Con ơi, muốn nên thân người
Lắng nghe lời mẹ, chớ rời cội nguồn…”
a) Khẳng định ý nghĩa tình mẫu tử
- Ở đoạn kết, tác giả nêu triết lý mẹ – con: mẹ không chỉ là người ru con ngủ, mà còn định hướng nhân cách, nâng đỡ con trong mọi hoàn cảnh.
- “Con cò lặn lội bờ sông” trở thành biểu tượng tình mẹ gian khổ, sẵn sàng hy sinh tất cả cho con khôn lớn.
b) Tầm quan trọng của văn hóa dân tộc
- Chế Lan Viên khuyên: muốn con vững vàng, chớ rời cội nguồn. Ca dao, dân ca là cội nguồn văn hóa, dưỡng chất tâm hồn giúp con giữ bản sắc, tự hào dân tộc.
- Bên cạnh đó, “mẹ” còn là hình ảnh đất nước – yêu mẹ là yêu nước, trân trọng gốc rễ tinh thần của dân tộc.
c) Khát vọng “con bay xa”
- Đoạn cuối chứa đựng ước mong con tiếp bước, bay xa trên đôi cánh của giáo dục, yêu thương, chạm đến những chân trời thành công. Dù con ở đâu, “Cò” (mẹ, tình thương) cũng dõi theo.
- Tư tưởng ấy kết hợp “tâm hồn truyền thống” và “khí thế thời đại,” khuyến khích thế hệ trẻ dấn thân, đóng góp vào công cuộc xây dựng đất nước.
4.4. Giá trị nội dung và nghệ thuật
4.4.1. Giá trị nội dung
- Ca ngợi tình mẫu tử: Bài thơ ngợi ca tình yêu vô bờ của người mẹ, sự hi sinh âm thầm, bền bỉ như cánh cò trong ca dao.
- Giáo dục truyền thống: Gợi nhắc thế hệ trẻ giữ gìn giá trị văn hóa dân tộc, biết trân trọng lời ru xưa, ca dao, dân ca.
- Khát vọng tương lai: Qua hình ảnh con cò bay khắp cánh đồng, tác giả nhấn mạnh ý chí vươn lên, tinh thần lạc quan của con người Việt Nam.
4.4.2. Giá trị nghệ thuật
- Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chất liệu dân gian và cảm hứng hiện đại: Bài thơ dựa trên hình ảnh con cò trong ca dao, nhưng mở rộng ý nghĩa, mang đậm triết lý nhân sinh.
- Giọng điệu vừa trữ tình, vừa suy tưởng: Không chỉ là lời tâm sự, “Con cò” còn mang tính triết luận, hướng người đọc đến những suy nghĩ sâu xa về cội nguồn, tình người.
- Nghệ thuật liên tưởng, ẩn dụ: Con cò – lời ru – tình mẹ – đất nước hợp lại thành một mạng lưới biểu tượng phong phú.
- Ngôn ngữ thơ bình dị, giàu nhạc điệu: Các câu thơ nhắc lại hình ảnh và tiết tấu ca dao, giúp tác phẩm gần gũi, thân thuộc, nhưng cũng cô đọng, súc tích.
5. Kết luận
“Con cò” của Chế Lan Viên là bài thơ sâu sắc về tình mẹ, tình người, hòa quyện mạch nguồn ca dao dân tộc và cảm hứng thời đại. Qua hình tượng con cò gắn liền với lời ru, tác giả:
- Tôn vinh vai trò người mẹ, người đã dành trọn trái tim để ấp ủ, chắp cánh ước mơ cho con.
- Khẳng định sức sống tiềm tàng và khát vọng vươn lên của mỗi cá nhân, xuất phát từ chất liệu văn hóa dân gian.
- Gửi gắm niềm tin vào thế hệ mai sau, mời gọi các thế hệ trẻ tiếp nối và thăng hoa những giá trị truyền thống, dựng xây tương lai tươi sáng cho đất nước.
Với giá trị nghệ thuật (chất suy tưởng, ẩn dụ, giọng điệu dung hòa giữa ca dao và hiện đại) và giá trị nội dung (ca ngợi tình mẫu tử, đề cao nguồn cội), bài thơ “Con cò” xứng đáng là một tác phẩm kinh điển, gắn liền với chương trình ngữ văn và hồn dân tộc. Đọc “Con cò,” ta như được trở về trong vòng tay mẹ, nghe tiếng ru ngàn năm còn vang vọng, và từ đó, mỗi người thêm vững tin trên hành trình tìm kiếm bản thân, đóng góp cho cuộc đời.