Đơn vị đo nhiệt độ phổ biến là gì? Một số dạng bài toán thường gặp

Khi thời tiết thay đổi, chúng ta thường nghe đến những câu như “Hôm nay 30 độ C đấy!” hay “Thời tiết hôm qua đã rơi xuống âm độ rồi!”. Nhưng bạn có bao giờ tự hỏi đơn vị đo nhiệt độ là gì? Chúng được sử dụng thế nào trong cuộc sống và toán học?  Hãy cùng chúng tôi khám phá điều thú vị này thông qua nội dung của bài học toán lớp 3 ngày hôm nay nhé!

1. Các kiến thức cần nhớ về đơn vị đo nhiệt độ

Trong cuộc sống hằng ngày, nhiệt độ được xem là yếu tố rất quen thuộc, có mặt trong nhiều hoạt động như  y tế, nấu ăn, dự báo thời tiết và trong các thiết bị điện gia dụng như tủ lạnh, điều hòa, máy nước nóng,… Để biết chính xác mức độ lạnh hay nóng của một môi trường nào đó, chúng ta cần phải dùng đến đơn vị đo lường nhiệt độ.

1.1. Đơn vị đo nhiệt độ thường dùng: độ C (đọc là “độ xê”)

Ở cấp tiểu học, đặc biệt trong chương trình toán khối lớp 3, các em học sinh sẽ được làm quen với đơn vị đo lường nhiệt độ phổ biến nhất là độ C, ký hiệu là \[^{\circ}C\]. Ví dụ: \[37^{\circ}C\] (ba mươi bảy độ C) là nhiệt độ trung bình của cơ thể khi con người khỏe mạnh.

Khi ghi nhiệt độ, bạn luôn phải viết số đo trước, sau đó mới điền đến ký hiệu đơn vị: \[5^{\circ}C\], \[25^{\circ}C\], \[7^{\circ}C\],…

Bên cạnh đó, nhiệt độ cũng có thể là số âm:

  • Khi nhiệt độ xuống dưới \[0^{\circ}C\], người ta dùng số âm để biểu thị. Ví dụ: \[-5^{\circ}C\], \[-2^{\circ}C\], \[-12^{\circ}C\],…
  • Nhiệt độ âm thường diễn ra ở những vùng có khí hậu lạnh giá như Bắc Cực, Nam Cực, vùng núi cao hoặc vào mùa đông ở một số nước (Hàn Quốc, Nhật Bản, Nga,…)

1.2. Nhiệt kế – Dụng cụ đo nhiệt độ

Nhiệt kế được biết đến như một thiết bị có công dụng xác định nhanh và chuẩn mức độ lạnh hay lạnh của một vật nào đó, ở môi trường hoặc cơ thể con người. Trong thực tế, có rất nhiều loại nhiệt kế được sử dụng, chẳng hạn như: nhiệt kế y tế để đo thân nhiệt, nhiệt kế điện tử hiện đại, nhiệt kế thủy ngân truyền thống, nhiệt kế lắp trong tủ lạnh, nhiệt kế ngoài trời,… 

Theo đó, trên mỗi nhiệt kế sẽ có một thang đứng được chia độ rõ ràng, thể hiện theo đơn vị độ C (Celsius). Khi sử dụng, người ta cần nhìn thẳng vào vị trí mà chất lỏng (cồn màu, thủy ngân) hay vạch hiển thị kỹ thuật số chỉ tới trên thang đo để đọc to nhiệt độ chính xác tại thời điểm đó.

2. Các dạng bài tập thường gặp về đơn vị đo nhiệt độ

Trong chương trình toán khối lớp 3, khi học về đơn vị đo nhiệt độ, các em học sinh sẽ gặp nhiều dạng bài khác nhau để hiểu rõ khái niệm cũng như biết cách vận dụng vào thực tế. Tất nhiên, mỗi dạng bài lại sẽ có cách làm riêng và bạn cần luyện tập thường xuyên để làm đúng và nhanh. Dưới đây là những dạng bài tiêu biểu nhất:

2.1. Đọc và ghi lại nhiệt độ

Ở dạng bài này, các em học sinh cần phải quan sát các hình ảnh minh họa về nhiệt kế hoặc những câu mô tả nhiệt độ, sau đó đọc đúng rồi ghi lại nhiệt độ bằng ký hiệu \[^{\circ}C\]. Phương pháp giải chi tiết:

  • Bước 1: Quan sát thật kỹ vạch chia có trên thân nhiệt kế. Xác định số độ tương ứng mà vạch thủy ngân (hay vạch đỏ) chỉ tới. Nếu bài không cho hình mà chỉ mô tả bằng lời (ví dụ như: “nhiệt độ buổi sáng ở Tp.Hồ Chí Minh là hai mươi ba độ”), học sinh cần chuyển đổi phần mô tả đó thành ký hiệu đúng (\[23^{\circ}C\]).
  • Bước 2: Viết lại đáp án chính xác.

Ví dụ: Nhiệt kế này đang chỉ đúng mấy độ C?

Lời giải: 

Khi nhìn vào nhiệt kế, ta thấy vạch đỏ dừng lại ở vạch 30 => Nhiệt kế đang chỉ \[30^{\circ}C\]

2.2. So sánh các mức nhiệt độ

Thực tế, đây cũng là một trong những dạng bài có độ phổ biến khá cao, thuộc về chuyên đề “đơn vị đo nhiệt độ” trong toán lớp 3. Dạng bài này sẽ yêu cầu học sinh tiến hành so sánh hai hay nhiều mức nhiệt độ khác nhau để xác định đúng cái nào nóng hơn, lạnh hơn hoặc bằng nhau. Phương pháp giải chi tiết:

  • So sánh trực tiếp những con số đề cho với cách làm tương tự khi so sánh các số nguyên thông thường.
  • Nhiệt độ dương lớn hơn \[0^{\circ}C\], nhiệt độ âm nhỏ hơn \[0^{\circ}C\].
  • Trong cùng một nhóm số âm, số nào sở hữu giá trị tuyệt đối lớn hơn thì thực tế lại nhỏ hơn. Ví dụ: \[-10^{\circ}C\] < \[-5^{\circ}C\]

Ví dụ: So sánh: 

  1. a) \[25^{\circ}C\] và \[30^{\circ}C\]
  2. b) \[-2^{\circ}C\] và \[1^{\circ}C\]
  3. c) \[5^{\circ}C\] và \[-1^{\circ}\]

d)\[35^{\circ}C\] và \[56^{\circ}C\]

Lời giải: 

  1. a) \[25^{\circ}C\] và \[30^{\circ}C\]

Vì 25 < 30 => \[25^{\circ}C\] < \[30^{\circ}C\] (hay \[30^{\circ}C\] nóng hơn \[25^{\circ}C\]). 

  1. b) \[-2^{\circ}C\] và \[1^{\circ}C\]

Vì giá trị tuyệt đối của -2 là 2, mà -2 là số âm nên \[-2^{\circ}C\] < \[1^{\circ}C\] (hay \[-2^{\circ}C\] lạnh hơn \[1^{\circ}C\]).

  1. c) \[5^{\circ}C\] và \[-1^{\circ}\]

Vì giá trị tuyệt đối của -1 là 1, mà -1 là số âm nên \[5^{\circ}C\] > \[-1^{\circ}\] (hay \[-1^{\circ}C\] lạnh hơn \[5^{\circ}C\]). 

d)\[35^{\circ}C\] và \[56^{\circ}C\]

Vì 35 < 56 => \[35^{\circ}C\] < \[56^{\circ}C\] (hay \[35^{\circ}C\] ít nóng hơn  \[56^{\circ}C\]). 

2.3. Tính chênh lệch giữa hai mức nhiệt độ

Trong chuyên đề “đơn vị đo nhiệt độ”, đây là một dạng bài toán thường yêu cầu các em học sinh phải tính được mức độ chênh lệch (hay hiệu số) của hai nhiệt độ mà đề cho sẵn. Điều này được hiểu là nhiệt độ sẽ tăng/giảm bao nhiêu độ, tính từ điểm đầu đến điểm sau. Theo đó, phương pháp giải chi tiết như sau:

  • Để tính mức thay đổi, lấy nhiệt độ lớn trừ đi nhiệt độ nhỏ.
  • Nếu có số âm, bạn cần đặc biệt chú ý đến quy tắc trừ số âm và có thể dùng đến trục số để hình dung trực quan hơn.
  • Con số thể hiện độ chênh lệch luôn là số dương.

Ví dụ: Trả lời các câu hỏi sau:

  1. a) Buổi sáng nhiệt độ là \[20^{\circ}C\], buổi trưa lại tăng lên \[34^{\circ}C\]. Chênh lệch bao nhiêu độ?
  2. b) Nhiệt độ ngoài trời đang hiển thị là \[-5^{\circ}C\], trong nhà lại là \[22^{\circ}C\]. Hỏi chênh lệch giữa hai nơi là bao nhiêu độ?
  3. c) Lúc 6 giờ sáng, nhiệt độ là \[15^{\circ}C\]. Đến 9 giờ sáng, nhiệt độ giảm xuống còn \[12^{\circ}C\]. Giảm bao nhiêu độ?

Lời giải: 

  1. a) \[34^{\circ}C-20^{\circ}C=14^{\circ}C\]
  2. b) \[22^{\circ}C-(-5^{\circ}C)=22^{\circ}C+5^{\circ}C=27^{\circ}C\]
  3. c) \[15^{\circ}C-12^{\circ}C=3^{\circ}C\]

2.4. Ước lượng nhiệt độ trong thực tế

Có một số bài kiểm tra liên quan đến đơn vị đo nhiệt độ còn yêu cầu học sinh ước lượng mức nhiệt độ phù hợp với các tình huống cụ thể trong sống thực tế. Dạng bài này sẽ rèn kỹ năng suy đoán hợp lý và kết nối thực tế. Theo đó, phương pháp giải cụ thể là:

  • Dựa vào hiểu biết và những trải nghiệm thực tế để đoán nhiệt độ.
  • Học sinh có thể ghi nhớ một vài mốc chuẩn như:
    • Nước đá: khoảng \[0^{\circ}C\]
    • Trời nóng mùa hè: \[35-40^{\circ}C\]
    • Thân nhiệt bình thường: khoảng \[37^{\circ}C\]
  • Suy luận từ ngữ cảnh: “trời rét run người” thì chắc dưới \[10^{\circ}C\], “trời oi bức” thì trên \[30^{\circ}C\],…

Ví dụ: Khi bị sốt nhẹ, nhiệt độ cơ thể của con người rơi vào khoảng bao nhiêu độ C?

Lời giải: 

Khi sốt nhẹ, nhiệt độ cơ thể khoảng \[38^{\circ}C\]

3. Bài tập vận dụng

Đơn vị đo nhiệt độ - Một số bài tập vận dụng phù hợp để củng cố kiến thức
Đơn vị đo nhiệt độ – Một số bài tập vận dụng phù hợp để củng cố kiến thức

Sau khi đã nắm được các dạng bài thường gặp, các em học sinh cần thực hành thật nhiều để củng cố kiến thức. Phần bài tập dưới đây đã được thiết kế theo từng dạng bài mà bạn đã học ở phần trên, giúp các em ôn luyện, vận dụng và kiểm tra nhanh mức độ hiểu bài một cách hiệu quả:

Bài tập 1: Quan sát hình và trả lời câu hỏi:

Hỏi: Nhiệt độ của Việt và Nam mà nhiệt kế thể hiện là bao nhiêu?

Bài tập 2: Thực hiện các yêu cầu sau:

  1. a) So sánh \[18^{\circ}C\] và \[25^{\circ}C\]
  2. b) So sánh \[-4^{\circ}C\] và \[10^{\circ}C\]
  3. c) Trong ba nhiệt độ sau: \[12^{\circ}C\], \[-2^{\circ}C\], \[8^{\circ}C\], nhiệt độ nào thấp nhất?
  4. d) Sắp xếp các nhiệt độ sau theo thứ tự từ cao đến thấp: \[0^{\circ}C\] , \[-3^{\circ}C\], \[7^{\circ}C\], \[5^{\circ}C\].

Bài tập 3: Tính độ chênh lệch của những trường hợp sau: 

  1. a) Sáng: \[20^{\circ}C\], trưa: \[28^{\circ}C\]
  2. b) Ngoài trời: \[-2^{\circ}C\], trong nhà: \[23^{\circ}C\]
  3. c) Buổi sáng: \[15^{\circ}C\], buổi tối: \[10^{\circ}C\]
  4. d)  Một chiếc máy nước nóng tăng từ \[25^{\circ}C\] lên \[65^{\circ}C\].

Đáp án: 

  • Bài tập 1: Nhiệt độ cơ thể của Việt là \[37^{\circ}C\], Nam là \[38^{\circ}C\]
  • Bài tập 2
    • a) \[18^{\circ}C\] < \[25^{\circ}C\]
    • b) [-4^{\circ}C\] < \[10^{\circ}C\]
    • c) \[-2^{\circ}C\] là thấp nhất
    • d) \[7^{\circ}C>5^{\circ}C>0^{\circ}C>-3^{\circ}C\]
  • Bài tập 3: a) \[8^{\circ}C\], b) \[25^{\circ}C\], c) \[5^{\circ}C\], d) \[40^{\circ}C\]

Đơn vị đo nhiệt độ xuất hiện rất nhiều trong toán học và đời sống xung quanh chúng ta, thể hiện chính xác nhiệt độ trong một môi trường hay cơ thể con người. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đã nắm được phương pháp giải các dạng bài thường gặp rồi nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang