Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số

Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện phép nhân số có năm chữ số với số có một chữ số một cách chi tiết và dễ hiểu. Phép tính này là một kỹ năng cơ bản trong toán học và có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau trong cuộc sống. Nếu bạn đang tìm kiếm một hướng dẫn thực tế để giúp bạn giải quyết các bài toán liên quan đến phép nhân số có năm chữ số với số có một chữ số, thì đây chính là bài viết mà bạn cần đọc. Chúng ta sẽ bắt đầu với các khái niệm cơ bản và từ đó tiến tới các bước thực hiện phép tính một cách chi tiết và rõ ràng.

Nhân số có năm chữ số với số có một chữ số

Hướng dẫn:

  • Bước 1: Đặt phép tính thẳng hàng các đơn vị của  2 thừa số.
  • Bước 2: Nhân lần lượt từ thừa số có một chữ số với số hàng đơn vị, hàng chục, hàng trăm,hàng nghìn,hàng chục nghìn của thừa số có bốn chữ số.
  • Bước 3: Với các phép tính có nhớ, cộng thêm nhớ vào phép tính của thừa số có một chữ số với hàng kế tiếp của thừa số có năm chữ số.
  • Bước 4: Ghi kết quả thu được.

Ví dụ:

Thực hiện phép tính:

  • 3 nhân 2 bằng 6, viết 6
  • 3 nhân 0 bằng 0, viết 0
  • 3 nhân 3 bằng 9, viết 9
  • 3 nhân 2 bằng 6, viết 6
  • 3 nhân 1 bằng 3, viết 3

Kết quả: 12302 × 3 = 36906

Thực hiện phép tính:

  • 4 nhân 5 bằng 20, viết 0 nhớ 2
  • 4 nhân 1 bằng 4, nhớ thêm 2 bằng 6, viết 6
  • 4 nhân 2 bằng 8, viết 8
  • 4 nhân 6 bằng 24, viết 4 nhớ 2
  • 4 nhân 3 bằng 12, nhớ thêm 2 bằng 14, viết 14

Kết quả: 36215 × 4 = 144860

Bài tập luyện tập

Bài 1: Tính

a) 26140 × 2 

b) 15087 × 3

c) 97316 × 8

d) 43619 × 6

Đáp án:

a) 26140 × 2 = 52280

b) 15087 × 3 = 45261

c) 97316 × 8 = 778528

d) 43619 × 6 = 261714

Bài 2: Đặt tính rồi tính

a) 12034 × 7

b) 63715 × 3 

c) 30276 × 4

d) 43615 × 8 

Đáp án:

a) 12034 × 7

b) 63715 × 3 

c) 30276 × 4

d) 43615 × 8 

Bài 3: Chọn đáp án đúng

a)

A. 108703

B. 180792

C.108702

D. 108238

b)

A. 355176

B. 355170

C. 357280

D. 356728

c)

A. 173636

B. 172436

C. 172606

D. 175836

d)

A. 191676

B. 198376

C. 197306

D. 197366

Đáp án:

a) 

A. 108703

B. 180792

C.108702

D. 108238

b)

A. 355176

B. 355170

C. 357280

D. 356728

c)

A. 173636

B. 172436

C. 172606

D. 175836

d)

A. 191676

B. 198376

C. 197306

D. 197366