Biểu thức số, tính giá trị của biểu thức

Biểu thức đại số là một khái niệm quan trọng trong toán học và đại số học đặc biệt. Nó là một cách để biểu diễn một mối quan hệ giữa các biến và hằng số bằng cách sử dụng các phép tính số học và các ký hiệu đại số như chữ cái, dấu ngoặc và các ký tự toán học. Biểu thức đại số đóng vai trò quan trọng trong việc giải quyết các bài toán đại số, giúp chúng ta hiểu sâu hơn về các khái niệm toán học cơ bản như đa thức, hàm số và giải phương trình.

Biểu thức đại số là gì?

Biểu thức đại số là một biểu thức toán học có chứa các biến, các hằng số và các phép tính số học như cộng, trừ, nhân, chia, mũ, căn và dấu ngoặc. Biểu thức đại số cho phép biểu diễn các quan hệ giữa các biến và hằng số, và được sử dụng để giải quyết các bài toán đại số.

Các biến trong biểu thức đại số có thể là các chữ cái, chẳng hạn như x, y, z, v.v.

Các hằng số là các giá trị cố định, ví dụ như số pi (π), số e hay số tự nhiên.

Các phép tính số học được sử dụng để kết hợp các biến và hằng số theo một cách cụ thể.

Ví dụ về biểu thức đại số bao gồm: 3x + 5, x2 - 4x + 7, hay (a + b)(a - b). Biểu thức đại số có thể được sử dụng để giải quyết các vấn đề đại số phức tạp hơn, ví dụ như giải phương trình hay tính đạo hàm và tích phân của các hàm số.

Biểu thức số không chứa hằng và biến số

Một biểu thức số đơn giản không chứa hằng số và không chứa biến là một biểu thức chỉ chứa các hằng số và các phép tính số học, mà không có biến nào.

Ví dụ:

7 × 2 + 3 và 4 × 5 là các biểu thức số đơn giản không chứa hằng số và không chứa biến.

Trong các biểu thức số đơn giản không chứa hằng số và không chứa biến này, các giá trị số được sử dụng là cố định và không thay đổi khi được đưa vào biểu thức.

Các phép tính số học bao gồm các phép tính cơ bản như cộng, trừ, nhân và chia, và các phép tính khác như căn bậc hai, lũy thừa, logarit, v.v.

Bài tập luyện tập

Bài 1: Tính giá trị các biểu thức sau

a) 25 + 7 × 10 

b) 37 + 19 × 5

c) 130 - 57 + 28

d) 93 × 5 - 36 + 20

Đáp án:

a) 25 + 7 × 10 = 25 + 70 = 95

b) 37 + 19 × 5 = 37 + 95 = 132

c) 130 - 57 + 28 = 101

d) 93 × 5 - 36 + 20 = 465 -36 + 20 = 449

Bài 2: Điền dấu thích hợp vào ô trống

a) 78 - 12 + (47 - 11) ... 83 + 21

b) 39 × 2 + 15 ... 40 × 5 - 2

c) (33 + 29) × 6 ... 462 - 36

d) 93 - 83 + 28 ... 38 - 10

e) 100 + 36 ... 35 + 29 × 2

Đáp án:

a) 78 - 12 + (47 - 11) < 83 + 21

b) 39 × 2 + 15 < 40 × 5 - 2

c) (33 + 29) × 6 < 462 - 36

d) 93 - 83 + 28 > 38 - 10

b) 100 + 36 > 35 + 29 × 2

Bài 3: Chọn đáp án đúng

a) 

A. 120

B. 153

C. 137

D. 135

b) 

A. 85

B. 88

C. 86

D. 83

c)

A. 67

B. 89

C. 77

D. 84

d)

A. 131

B. 121

C. 145

D.123

Đáp án:

a) 

A. 120

B. 153

C. 137

D. 135

b) 

A. 85

B. 88

C. 86

D. 83

c)

A. 67

B. 89

C. 77

D. 84

d)

A. 131

B. 121

C. 145

D.123