Chắc hẳn bạn đã từng nghe những con số như “5 héc-ta đất” hay “mảnh ruộng rộng 2 héc-ta”, nhưng liệu bạn có thật sự hiểu rõ hecta là gì cũng như cách quy đổi của nó? Thực tế, đơn bị vị này không chỉ phổ biến trong đời sống mà còn xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra. Hãy theo dõi bài viết để tìm hiểu các dạng bài thường gặp và phương pháp giải chuẩn chỉnh nhé!
1. Hecta là gì?
Trong cuộc sống, đặc biệt là trong lĩnh vực địa chính và nông nghiệp, đơn vị này thường xuyên xuất hiện khi nói về diện tích đất. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa thực sự hiểu rõ bản chất cũng như nguồn gốc nó. Thực tế, đây là một đơn vị đo diện tích đất đai có nguồn gốc từ tiếng Pháp: hectare. Ở Việt Nam, người ta vẫn thường đọc và viết là “héc-ta”.
Lúc trước, héc-ta là một đơn vị đo lường quốc tế, từng thuộc hệ đo lường MKS (Mét – Kilôgam – Giây). Tuy nhiên, trong hệ đo lường quốc tế SI hiện nay, nó đã không còn là đơn vị chính thức nữa. Dù vậy, đơn vị này vẫn được chấp nhận và sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia vì tính thực tiễn trong đo đạc đất đai, cụ thể: \[1 ha=10.000 m^{2}\].
Ta có thể hình dung dễ dàng rằng một héc-ta chính là diện tích của một hình vuông có chiều dài mỗi cạnh đúng bằng 100 mét (\[100m\times 100m=10000m^{2}\]). Chính vì sự tròn trĩnh và tiện lợi này, mà héc-ta được áp dụng rất nhiều khi tiến hành đo diện tích đất lâm nghiệp, nông nghiệp, đất quy hoạch và các khu vực rộng lớn.
Ngoài ta, bạn cần chú ý rằng không phải quốc gia nào cũng dùng đơn vị này. Ví dụ như ở Anh, Hoa Kỳ và Canada, họ chủ yếu sử dụng đơn vị mẫu Anh (acre) thay vì hecta. Do đó, việc biết cách chuyển đổi giữa hecta và các đơn vị khác cũng là điều rất cần thiết trong quá trình học tập và thực tiễn, nhất là trong các văn bản hay tài liệu quốc tế.
2. Bảng quy đổi giữa héc-ta sang các đơn vị khác
Thực tế, khi hiểu rõ ràng mối quan hệ giữa héc-ta và những đơn vị đo khác chắc chắn sẽ giúp bạn dễ dàng thực hiện việc tính toán trong mọi tình huống. Sau đây là bảng quy đổi cụ thể bạn bạn nên ghi nhớ:
Đơn vị | Giá trị quy đổi so với 1 héc-ta |
Mét vuông (\[m^{2}\]) | 10000 \[m^{2}\] |
Kilômét vuông (\[km^{2}\]) | 0,01 \[km^{2}\] |
Sào (miền Bắc) | 15 sào |
Công (miền Nam) | 10 công |
Mẫu Anh (acre) | \[\approx 2,471\] (acres) |
Lưu ý rằng, cách quy đổi giữa sào, công và héc-ta có thể thay đổi tuỳ theo vùng miền, nhưng quy ước phổ biến nhất là:
- Miền Bắc: 1 sào = 360 \[m^{2}\] => 1 ha = 15 sào
- Miền Nam: 1 công = 1.000 \[m^{2}\] => 1 ha = 10 công.
3. Mẹo đổi hecta nhanh và chính xác
Để chuyển đổi đơn vị này sang mét vuông, bạn chỉ cần ghi nhớ một nguyên tắc cực kỳ đơn giản là:
1 ha = 10000 \[m^{2}\]
Như vậy, khi đổi từ héc-ta sang mét vuông, ta chỉ cần nhân số héc-ta cùng với 10.000. Ngược lại, khi chuyển đổi từ mét vuông về héc-ta, bạn chỉ cần chia cho 10.000. Ví dụ:
- 2,5 ha = 2,5 x 10.000 = 25.000 \[m^{2}\]
- 60.000 \[m^{2}\] = 60.000 : 10.000 = 6 ha
Nếu gặp các đơn vị khác như \[km^{2}\] hay mẫu Anh, bạn nên sử dụng bảng quy đổi hoặc máy tính để đảm bảo kết quả chính xác. Ngoài ra, trong các bài toán thực tế hay kiểm tra, bạn cũng nên cẩn thận với đơn vị và luôn đổi về chung một đơn vị trước khi tính toán.
4. Các dạng toán thường gặp về hecta
Khi làm quen với đơn vị héc-ta trong chương trình toán học, các em học sinh thường gặp phải 3 dạng bài chủ yếu là: quy đổi giữa hecta và các đơn vị khác, so sánh các diện tích có đơn vị khác nhau và giải bài toán có lời văn liên quan đến diện tích đất. Dưới đây là phương pháp giải chuẩn nhất của từng dạng bài và ví dụ minh họa rõ ràng:
4.1. Quy đổi giữa hecta và các đơn vị đo diện tích khác
Để giải dạng này một cách hiệu quả, bạn cần phải nắm vững các công thức chuyển đổi chuẩn xác. Trên thực tế, đề bài có thể yêu cầu bạn đổi sang công, sào, mét vuông, kilômét vuông hoặc mẫu Anh. Khi đó, chúng ta cần xác định đúng đơn vị cần chuyển đổi rồi mới có áp dụng phép tính phù hợp dựa trên hệ số quy ước. Theo đó, 3 bước giải bài cụ thể là:
- Bước 1: Xác định đúng đơn vị gốc và đơn vị cần biến đổi.
- Bước 2: Áp dụng chính xác tỉ lệ chuyển đổi.
- Bước 3: Thực hiện phép tính chia/ nhân để hoàn thành việc chuyển đổi.
Ví dụ: Đổi đơn vị đo:
- a) 3,5 ha = ? \[m^{2}\]
- b) 0,06 \[km^{2}\] = ? ha
- c) 5 ha = ? công
- d) 15.000 \[m^{2}\] = ? ha
Lời giải:
- a) 3,5 ha = ? \[m^{2}\]
1 ha = 10.000 \[m^{2}\] => 3,5 ha = 3,5 x 10.000 = 35.000 \[m^{2}\]
- b) 0,06 \[km^{2}\] = ? ha
1 \[km^{2}\] = 100 ha => 0,06 \[km^{2}\] = 0,06 x 100 = 6 ha
- c) 5 ha = ? công
1 ha = 10 công => 5 ha = 5 x 10 = 50 công
- d) 15.000 \[m^{2}\] = ? ha
1 ha = 10.000 \[m^{2}\] => 15.000 \[m^{2}\] = 150.000 : 10.000 = 15 ha
4.2. So sánh diện tích giữa các đơn vị khác nhau
Ở dạng toán này, học sinh cần đưa các diện tích về chung một đơn vị, sau đó mới thực hiện công việc so sánh. Để tính toán dễ dàng, bạn nên quy đổi về đơn vị quen thuộc như mét vuông hoặc hecta. Theo đó, 4 bước làm bài là:
- Bước 1: Nhận diện các đơn vị có trong đề bài.
- Bước 2: Quy đổi tất cả diện tích đã cho về chung một đơn vị duy nhất.
- Bước 3: So sánh các giá trị sau bước chuyển đổi.
- Bước 4: Kết luận và điền dấu.
Ví dụ: So sánh:
- a) 2,5 ha và 28.000 \[m^{2}\]
- b) 3 công (miền Nam) và 0,5 ha
- c) 0,04 \[km^{2}\] và 4 ha
- d) 30 sào (miền Bắc) và 2 ha
Lời giải:
- a) 2,5 ha và 28.000 \[m^{2}\]
Ta có: 2,5 ha = 2,5 x 10.000 = 25.000 \[m^{2}\]
Vì 25.000 < 28.000 => 2,5 ha < 28.000 \[m^{2}\]
- b) 3 công (miền Nam) và 0,5 ha
Ta có:
3 công = 3 x 1.000 = 3.000 \[m^{2}\]
0,5 ha = 0,5 x 10.000 = 5.000 \[m^{2}\]
Vì 3000 < 5000 => 3 công < 0,5 ha
- c) 0,04 \[km^{2}\] và 4 ha
Ta có: 0,04 \[km^{2}\] = 0,04 x 100 = 4 ha => 0.04 \[km^{2}\] = 4 ha
- d) 30 sào (miền Bắc) và 2 ha
Ta có:
1 sào = 360 \[m^{2}\] => 30 sào = 30 x 360 = 10.800 \[m^{2}\]
2 ha = 2 x 10.000 = 20.000 \[m^{2}\]
Vì 10.800 < 20.000 => 30 sào < 2 ha
4.3. Giải bài toán có lời văn liên quan đến hecta
Đối với kiểu bài toán có lời văn, bạn có thể được yêu cầu tính toán phần diện tích đất còn lại hoặc đã sử dụng. Khi làm bài, bạn nhất định phải đọc thật kỹ đề bài đã cho để xác định chính xác yêu cầu, sau đó mới chọn công thức thích hợp. Theo đó, 4 bước làm bài là:
- Bước 1: Đọc đề bài, xác định dữ kiện và yêu cầu.
- Bước 2: Đổi các đơn vị về một dạng thống nhất (nếu cần).
- Bước 3: Áp dụng các phép tính để tính ra kết quả.
- Bước 4: Kết luận rõ ràng.
Ví dụ: Một nông trường ở tỉnh M có 6,2 ha đất trồng cây. Đội làm vườn đã sử dụng 2,5 ha để trồng lúa, 1,8 ha trồng hoa màu, còn lại đều dùng cho việc trồng cây ăn quả. Hỏi diện tích đất trồng cây ăn quả là mấy mét vuông?
Lời giải:
Tổng diện tích đất đã dùng là: 2,5 + 1,8 = 4,3 ha
Diện tích còn lại là: 6,2 – 4,3 = 1,9 ha
Mà: 1,9 ha = 1,9 × 10.000 = 19.000 \[m^{2}\]
Vậy diện tích đất trồng cây ăn quả là 19.000 \[m^{2}\]
5. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Thực hiện phép tính quy đổi:
- a) 5 ha = ? \[m^{2}\]
- b) 32.000 \[m^{2}\] = ? ha
- c) 2,5 ha = ? \[km^{2}\]
- d) 3,8 \[km^{2}\] = ? ha
Bài tập 2: Điền dấu thích hợp vào ô trống:
- a) 1,5 ha … 15.000 \[m^{2}\]
- b) 2 ha … 0,03 \[km^{2}\]
- c) 10.000 \[m^{2}\] … 1 ha
- d) 0,25 ha … 2.500 \[m^{2}\]
Bài tập 3: Hùng là nông dân và anh đang trồng lúa trên đất rộng 3,5 ha của mình.
- a) Hỏi diện tích cánh đồng đó bằng mấy mét vuông?
- b) Hùng sẽ thu được mấy tấn lúa khi biết mỗi héc-ta làm ra 4 tấn lúa?
- c) Biết mỗi tấn lúa bán được 6 triệu đồng, hãy tính nhanh tổng số tiền mà Hùng sẽ nhận được?
Đáp án:
- Bài tập 1: a) 50.000 \[m^{2}\], b) 3,2 ha, c) 0,025 \[km^{2}\], d) 380 ha.
- Bài tập 2: a) =, b) <, c) =, d) =.
- Bài tập 3: a) 35.000 \[m^{2}\], b) 14 tấn, c) 84 triệu đồng.
Hecta cũng là một trong những đơn vị đo diện tích thường có mặt trong các bài kiểm tra và mang tính ứng dụng thực tiễn cao. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đọc đã nắm vững cách quy đổi và giải được các dạng bài liên quan rồi nhé!