Khám phá những dạng bài về phép cộng trong phạm vi 10 và cách giải

Phép cộng là một trong những phép toán đầu tiên mà các em học ở khối sinh tiểu học cần nắm vững. Trong đó, phép cộng trong phạm vi 10 cũng chính nền tảng cơ bản, giúp các em hình thành nên tư duy số học, phát triển được khả năng tính nhẩm nhanh, chính xác và hỗ trợ tốt cho những dạng toán nâng cao sau này. Theo dõi bài viết để tìm hiểu về chủ đề này nhé!

1. Lý thuyết cần nhớ

Phép cộng trong phạm vi 10 là một trong những kiến thức nền tảng trong chương trình Toán khối lớp 1, giúp các em học sinh làm quen với việc cộng các số nhỏ, từ đó mà phát triển tư duy tính toán nhanh chóng và chuẩn xác.

1.1. Định nghĩa và thành phần phép cộng

Phép cộng là một phép tính dùng để tính tổng của hai hay nhiều số. Tuy nhiên, khi học về phép cộng ở phạm vi 10, chúng ta chỉ cộng các số sao cho kết quả sẽ không vượt quá 10. Ví dụ như: 

  • 2 + 3 = 5
  • 4 + 5 = 9
  • 1 + 1 = 2

Theo đó, mỗi phép cộng sẽ bao gồm 2 số hạng và một tổng. Ví dụ: 6 + 3 = 9

=> 6 là số hạng đầu tiên, 3 là số hạng thứ 2 và 9 là tổng. 

1.2. Tính chất phép cộng

Phép tính này còn có các tính chất sau: 

  • Tính chất giao hoán: Khi đổi chỗ hai số hạng thì tổng chắc chắn không thay đổi. Ví dụ như: 1 + 2 = 3 hoặc 2 + 1 = 3.
  • Cộng với 0: Số nào cộng cùng với 0 cũng sẽ bằng chính nó. Ví dụ như: 7 + 0 = 7.

2. Bảng cộng trong phạm vi 10

Để học tốt phép cộng trong phạm vi 10, học sinh lớp 1 nên ghi nhớ bảng cộng cơ bản. Đây được xem là công cụ trực quan để giúp trẻ nắm chắc các phép tính nhanh, đồng thời hỗ trợ giải nhiều dạng bài khác nhau như tìm số chưa biết, so sánh 2 vế hay bài toán có lời văn.

2.1. Bảng cộng từ 1 đến 10

Dưới đây là bảng cộng từ 1 đến 10 mà các em cần nhớ: 

  • 0
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
0 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
1 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2 2 3 4 5 6 7 8 9 10
3 3 4 5 6 7 8 9 10
4 4 5 6 7 8 9 10
5 5 6 7 8 9 10
6 6 7 8 9 10
7 7 8 9 10
8 8 9 10
9 9 10
10 10

2.2. Hướng dẫn học nhanh bảng cộng từ 1 – 10

Để học bảng cộng một cách hiệu quả nhất, bạn nên: 

  • Bắt đầu bằng việc học những phép cộng có vẻ đơn giản nhất, chẳng hạn như cộng số cùng 0 hay cộng với 1.
  • Quan sát quy luật tăng dần của kết quả khi mà bạn một trong hai số hạng tăng.
  • Học theo từng dòng, từng cột một, sau đó mới luyện tập lại bằng cách che đi đáp án.
  • Kết hợp luyện tập cộng mỗi ngày bằng các trò chơi, câu đối nhanh hoặc flashcard.

3. Các dạng bài tập liên quan đến phép cộng trong phạm vi 10

Khi học về phép cộng trong khoảng này, học sinh không chỉ dừng lại ở việc tính nhẩm hai số đơn thuần, mà còn được tiếp cận cùng nhiều dạng bài nhằm rèn luyện khả năng tư duy cũng như vận dụng linh hoạt kiến thức. Dưới đây là 4 dạng bài thường gặp, phương pháp giải chuẩn và ví dụ:

3.1. Tính nhẩm phép cộng

Có thể nói rằng, đây là dạng bài cơ bản và thường xuất hiện đầu tiên khi mà các em học sinh làm quen với phép cộng. Theo đó, nhiệm vụ của các em là tính nhanh kết quả của hai số có tổng không vượt quá 10. Dạng bài này có phương pháp giải sau: 

  • Xác định rõ hai số cần cộng.
  • Nếu bạn chưa nhớ rõ bảng cộng, bạn có thể bắt đầu đếm tiếp từ số lớn hơn bằng cách sử dụng các ngón tay hoặc hình minh họa.
  • Nếu đã ghi nhớ bảng cộng trong phạm vi 10, hãy sử dụng trí nhớ của mình để tìm kết quả nhanh hơn.

Lưu ý rằng, khi tính nhẩm, bạn cần chú ý đến những trường hợp đặc biệt như cộng cùng 0.

Ví dụ: Tính nhẩm

  1. a) 2 + 5 = ?
  2. b) 1 + 3 = ?
  3. c) 6 + 0 = ?

Lời giải: 

  1. a) 2 + 5 = ? => Đếm tiếp từ 5: 6 (1), 7 (2) => Vậy 2 + 5 = 7. 
  2. b) 1 + 3 = ? => Đếm tiếp từ 3: 4 (1) => Vậy 1 + 3 = 4.
  3. c) 6 + 0 = ? 

Vì bất kỳ số nào cộng cùng 0 cũng bằng chính nó => 6 + 0 = 6. 

3.2. Phép cộng trong phạm vi 10 – Dạng bài tìm x

Dạng bài này sẽ giúp các em học sinh hiểu được mối quan hệ giữa các thành phần trong một phép cộng. Thay vì tìm kiếm kết quả, học sinh lại phải tìm số còn thiếu của một phép tính nào đó – thường ký hiệu là x. Thông thường, bạn sẽ nhìn thấy bài tập có dạng: x + a = b hoặc a + x = b. Lúc này, để tìm x, bạn chỉ cần áp dụng công thức:

Số chưa biết = Tổng – Số đã biết

Ví dụ: Tìm x, biết: 

  1. a) x + 4 = 9
  2. b) 6 + x = 8
  3. c) 3 + x = 5

Lời giải: 

  1. a) x + 4 = 9

=> x = 9 – 4 = 5 

  1. b) 6 + x = 8

=> x = 8 – 6 = 2

  1. c) 3 + x = 5

=> x = 5 – 3 = 2

3.3. So sánh tổng các phép cộng

Khi gặp bài toán yêu cầu so sánh hai tổng trong phạm vi 10, các em học sinh cần phải thực hiện phép cộng ở cả hai vế rồi mới so sánh kết quả để điền đúng dấu “<”, “>” hoặc “=”. Dạng bài thế này sẽ giúp bạn rèn luyện tốt khả năng tính toán nhanh cũng như nhận biết rõ mối quan hệ giữa các con số. Theo đó, cách giải bài như sau:

  • Bước 1: Tính toán đúng từng phép cộng nằm ở mỗi vế. 
  • Bước 2: So sánh kết quả vừa tìm được ở hai vế. Ở bước này, bạn cần quan sát thật kỹ để nhận biết tổng nào lớn hơn, nhỏ hơn hoặc bằng nhau.
  • Bước 3: Dựa vào kết quả tìm thấy ở bước so sánh, bạn hãy chọn dấu thích hợp để điền vào ô trống:
    • Dấu “<” nếu vế trái có tổng bé hơn vế phải
    • Dấu “>” nếu vế trái lớn hơn vế phải
    • Dấu “=” nếu hai vế có giá trị bằng nhau

Ví dụ: So sánh

  1. a) 3 + 2 ___ 4 + 1
  2. b) 5 + 0 ___ 2 + 4
  3. c) 1 + 4 ___ 2 + 5

Lời giải:

  1. a) 3 + 2 ___ 4 + 1

Ta có: 3 + 2 = 5; 4 + 1 = 5 => Hai vế bằng nhau nên 3 + 2 = 4 + 1

  1. b) 5 + 0 ___ 2 + 2

Ta có: 5 + 0 = 5; 2 + 2 = 4 => Vế trái lớn hơn nên 5 + 0 > 2 + 2

  1. c) 1 + 4 ___ 2 + 5

Ta có: 1 + 4 = 5; 2 + 5 = 7 => Vế trái nhỏ hơn nên 1 + 4 < 2 + 5

3.4. Giải bài toán có lời văn

Trong chuyên đề phép cộng trong phạm vi 10, bài toán có chứa lời văn chính là một hình thức đưa phép cộng vào tình huống thực tế nào đó. Mục tiêu của nó là rèn luyện khả năng đọc hiểu cũng như vận dụng tốt toán vào đời sống. Đây cũng được xem là dạng bài quen thuộc trong cả đề bài kiểm tra lẫn bài học hàng ngày. Theo đó, cách giải như sau: 

  • Bước 1: Đọc kỹ và cẩn thận đề bài, xác định yêu cầu cũng như dữ kiện đề cho.
  • Bước 2: Tóm tắt bài toán thông qua sơ đồ hay gạch chân dưới các dữ liệu chính (nếu cần).
  • Bước 3: Xác định phép cộng phù hợp với nội dung.
  • Bước 4: Thực hiện phép tính.
  • Bước 5: Đưa ra đáp án đúng một cách rõ ràng và bao gồm cả đơn vị đo (nếu có).

Ví dụ: Trên cây bàng giống Đài Loan đang có 5 con chim, sau đó lại có thêm 2 con nữa bay đến đậu trên cành. Hỏi trên cây bàng này hiện có mấy con chim?

Lời giải: 

Số con chim có trên cây bàng là: 5 + 2 = 7 (con chim)

Vậy đáp số: 7 con chim.

4. Bài tập vận dụng

Phép cộng trong phạm vi 10 và bài tập ôn luyện đơn giản
Phép cộng trong phạm vi 10 và bài tập ôn luyện đơn giản

Bài tập 1: Tính nhẩm

  1. a) 2 + 3 = ?
  2. b) 5 + 4 = ?
  3. c) 6 + 0 = ? 
  4. d) 1 + 7 = ?

Bài tập 2: Tìm x, biết: 

  1. a) x + 2 = 7
  2. b) 3 + x = 9
  3. c) x + 5 = 10
  4. d) 0 + x = 4

Bài tập 3: So sánh:

  1. a) 3 + 4 ___ 6 + 1
  2. b) 2 + 5 ___ 3 + 3
  3. c) 1 + 6 ___ 2 + 5
  4. d) 4 + 0 ___ 2 + 4

Bài tập 4: Lan có trong tay 3 viên kẹo. Sau đó, mẹ cho thêm 5 viên kẹo nữa. Hỏi Lan hiện có tất cả mấy viên kẹo?

Đáp án: 

  • Bài tập 1: a) 5, b) 9, c) 6, d) 8.
  • Bài tập 2: a) x = 5, b) x = 6, c) x = 5, d) x = 4
  • Bài tập 3: a) =, b) >, c)  = , d) <
  • Bài 4: 8 viên kẹo

Phép cộng trong phạm vi 10 là kiến thức mà các em học sinh phải học và nắm vững khi học toán lớp 1. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đọc đã ghi nhớ toàn bộ phần lý thuyết trọng điểm cũng như phương pháp giải chuẩn của các dạng bài liên quan rồi nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang