So sánh số có ba chữ số là một trong những kỹ năng đặc biệt cần thiết trong bộ môn toán học. Khi nắm vững lý thuyết trọng điểm của chủ đề này, bạn sẽ dễ dàng xác định nhanh chóng và chuẩn xác mối quan hệ giữa các số (nhỏ, lớn hoặc bằng). Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng điểm qua một vài dạng bài thường gặp và phương pháp giải chuẩn chỉnh nhất!
1. Lý thuyết cần nhớ về so sánh số có ba chữ số
Khi học về dạng số này, học sinh không chỉ cần phải biết đọc, viết mà còn phải hiểu cách so sánh để xác định đúng số lớn hơn, số bé hơn hoặc hai số có bằng nhau. Để thực hiện điều này một cách chuẩn xác, bạn phải nắm vững kiến thức về cấu tạo của số có ba chữ số cũng như vận dụng được quy tắc so sánh phù hợp. Dưới đây là những kiến thức bạn cần ghi nhớ:
1.1. Số có ba chữ số là gì?
Số có ba chữ số là những con số số nằm trong khoảng từ 100 đến 999. Theo đó, mỗi số như vậy sẽ được cấu tạo bởi ba hàng, lần lượt là:
- Hàng trăm (chữ số thứ nhất theo hướng từ trái sang phải),
- Hàng chục (chữ số thứ hai),
- Hàng đơn vị (chữ số thứ ba theo hướng trái sang phải).
Ví dụ: Số 472 có 4 trăm, 7 chục và 2 đơn vị; số 783 có 7 trăm, 8 chục và 3 đơn vị; số 941 có 9 trăm, 4 chục và 1 đơn vị.
1.2. Quy tắc so sánh số có ba chữ số
Khi so sánh hai số có ba chữ số, chúng ta cần thực hiện đúng theo thứ tự ưu tiên từ trái sang phải, tương tự như cách đọc số:
- So sánh hàng trăm trước: Số nào có chữ số hàng trăm lớn hơn thì số đó lớn hơn.
- Nếu con số nằm ngay tại hàng trăm bằng nhau, bạn cần chuyển sang so sánh hàng chục.
- Nếu số ở hàng chục cũng bằng nhau, chúng ta tiếp tục so sánh hàng đơn vị.
- Nếu cả ba hàng (trăm, chục, đơn vị) đều mang giá trị bằng nhau, thì chắc chắn hai số đó sẽ bằng nhau.
1.3. Một số lưu ý quan trọng khi so sánh
Trong quá trình so sánh, bạn nhất định cần phải chú ý đến một vài vấn đề quan trọng như sau:
- Luôn viết các số cần so sánh theo cùng một dạng (tức là dạng chuẩn có đủ ba chữ số, ví dụ không nên viết “02” thay cho “002” khi so sánh với “123”).
- Tránh nhầm lẫn giá trị của số và các chữ số. Ví dụ: Số 301 lớn hơn 204, dù chữ số nằm ở hàng hàng đơn vị của 301 nhỏ hơn 204, vì hàng trăm mới quyết định thứ tự lớn bé đầu tiên.
- Khi so sánh số có ba chữ số với số có hai chữ số (ví dụ: 467 và 99), số có ba chữ số sẽ luôn lớn hơn vì nó có giá trị lớn hơn 100.
2. Các dạng bài thường gặp
Khi làm quen với việc so sánh số có ba chữ số, các em học sinh sẽ gặp nhiều dạng bài khác nhau, từ cơ bản cho đến nâng cao. Theo đó, mỗi dạng bài đều rèn luyện cho học sinh kỹ năng quan sát rồi phân tích chữ số theo từng hàng và đưa ra kết luận chuẩn xác nhất. Dưới đây là một vài dạng bài tiêu biểu mà bạn cần ghi nhớ:
2.1. So sánh hai số có ba chữ số cho sẵn
Có thể nói rằng, đây là dạng bài cơ bản và có tần suất xuất hiện cao nhất trong các bài kiểm tra. Theo đó, học sinh sẽ được cung cấp hai số có ba chữ số và cần xác định xem số nào bé hơn, số nào lớn hơn hoặc hai số đó có giá trị bằng nhau không. Lúc này, việc mà bạn cần làm là áp dụng đúng quy tắc so sánh các số có ba chữ số mà chúng tôi đã nêu rõ ở phần lý thuyết trên.
Ví dụ: So sánh:
- a) 456 và 489
- b) 832 và 827
- c) 719 và 719
Lời giải:
- a) 456 và 489
Ta so sánh hàng trăm thì thấy: 4 = 4
So sánh tiếp hàng chục thì được: 5 < 8 => 456 < 489.
- b) 832 và 827
So sánh hàng trăm ta được: 8 = 8
So sánh đến hàng chục thì được: 3 > 2 => 832 > 827
- c) 719 và 719
So sánh hàng trăm: 7 = 7
So sánh tiếp hàng chục, thì: 1 = 1
So sánh tiếp hàng đơn vị thì: 9 = 9
Vì cả từng hàng đều có giá trị giống nhau => 791 = 791.
2.2. Điền dấu (> ; < ; =) vào ô trống
Đây cũng là dạng toán thường gặp trong chuyên đề so sánh số có ba chữ số. Thực tế, dạng toán này sẽ yêu cầu học sinh xác định mối quan hệ giữa hai số có ba chữ số bằng cách chọn đúng ký hiệu so sánh vào ô trống. Mặc dù cách làm khá giống với kiểu so sánh trực tiếp, nhưng do không có yêu cầu nêu rõ kết quả mà chỉ điền dấu, nên học sinh rất dễ mắc sai sót nếu không quan sát kỹ từng hàng chữ số.
Để giải bài đúng, các em nên thực hiện đúng theo trình tự sau:
- Đọc cẩn thận cả hai số cần so sánh.
- So sánh từng hàng theo hướng từ trái qua phải (trăm -> chục -> đơn vị).
- Dựa vào kết quả so sánh để điền đúng dấu:
- Dấu “>” nếu số nằm phía bên trái lớn hơn.
- Dấu “<” nếu số nằm phía bên trái bé hơn.
- Dấu “=” nếu hai số có cùng giá trị.
Ví dụ: Điền dấu (<, >, =) vào ô trống
- a) 601 … 610
- b) 295 … 259
- c) 884 … 884
Lời giải:
- a) 601 … 610
So sánh hàng trăm: 6 = 6
So sánh hàng chục: 0 < 1 => 601 < 610
- b) 295 … 259
So sánh hàng trăm: 2 = 2
So sánh hàng chục: 9 > 5 => 295 > 259
- c) 884 … 884
So sánh hàng trăm: 8 = 8
So sánh hàng chục: 8 = 8
So sánh hàng đơn vị: 4 = 4 => 884 = 884
2.3. Tìm số lớn nhất hay nhỏ nhất trong các số có ba chữ số
Trong chuyên đề so sánh số có ba chữ số, đối với dạng bài này, bạn cần phải chọn ra một số lớn nhất hay nhỏ nhất trong một nhóm số có ba chữ số. Kiểu bài tập này sẽ giúp bạn rèn luyện khả năng so sánh với nhiều số cùng lúc. Phương pháp giải bài này cụ thể như sau:
- Xem xét đến chữ số hàng trăm của tất cả các số có trong danh sách. Số nào sở hữu chữ số ở hàng trăm lớn nhất sẽ là ứng cử viên dành cho số lớn nhất. Tương tự, số có con số ở hàng trăm nhỏ nhất sẽ thuộc về nhóm ứng cử viên dành cho số nhỏ nhất.
- Nếu có nhiều số có cùng chữ số ở hàng trăm, hãy tiếp tục so sánh chữ số hàng chục của các số đó để tìm ra số phù hợp.
- Nếu hàng chục vẫn giống nhau, chúng ta cần xét tiếp đến chữ số thuộc hàng đơn vị để đưa ra kết luận cuối cùng.
- Cuối cùng, chọn ra số sẽ đáp ứng tốt nhất yêu cầu của đề bài (tìm ra số nhỏ nhất hay lớn nhất).
Ví dụ 1: Tìm số lớn nhất trong các số: 503, 539, 452
Lời giải:
So sánh hàng trăm: 5, 5, 4 => Ta loại Loại 452
So sánh hàng chục: 0 < 3 => 539 là số lớn nhất.
Ví dụ 2: Tìm số nhỏ nhất: 781, 765, 790
Lời giải:
Hàng trăm tất cả đều là 7 => So sánh hàng chục: 8, 6, 9
Trong đó, 6 là số nhỏ nhất => 765 là số nhỏ nhất.
3. Bài tập vận dụng

Sau khi nắm vững lý thuyết trọng điểm cũng như các phương pháp giải, bạn cần luyện tập thông qua các bài tập thực tế. Dưới đây là ba bài tập tiêu biểu, mỗi bài ứng với một dạng toán mà bạn đã học ở trên:
Bài tập 1: Điền dấu thích hợp (>, <, =) ô trống:
- a) 473 … 437
- b) 806 … 860
- c) 725 … 725
Bài tập 2: So sánh:
- a) 591 và 519
- b) 702 và 720
- c) 338 và 338
Bài tập 3: Trong các dãy số sau, em hãy tìm:
- a) Số lớn nhất: 412, 421, 419
- b) Số nhỏ nhất: 635, 653, 563
- c) Số lớn nhất: 898, 889, 988
Đáp án:
- Bài tập 1: a) <, b) <, c) =
- Bài tập 2: a) 591 > 519, b) 702 < 720, c) 338 = 338
- Bài tập 3: a) Số lớn nhất là 421, b) Số nhỏ nhất là 563, c) Số lớn nhất là 988.
Bài viết trên đây đã nêu rõ lý thuyết và các dạng bài có liên quan đến kỹ năng so sánh số có ba chữ số. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đã nắm được toàn bộ kiến thức trọng điểm và phương pháp giải các dạng bài thường gặp rồi nhé!